Cung ứng không giới hạn số lượng thép vằn Việt Mỹ P10, P12 đến tận công trình

Bang Gia Sat Xay Dung Gia Re
🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Cung ứng không giới hạn số lượng thép vằn Việt Mỹ P10, P12 đến tận công trình. Mỗi ngày, những thắc mắc của khách hàng liên quan đến báo giá sắt thép xây dựng sẽ được nhân viên Sáng Chinh giải đáp chi tiết nhất

Thép vằn Việt Mỹ P10, P12 là loại thép dân dụng, ứng dụng cho nhiều hạng mục thi công khác nhau. Công ty chúng tôi cung cấp sản phẩm kèm theo hóa đơn chứng từ đầy đủ

Cung ứng không giới hạn số lượng thép vằn Việt Mỹ P10, P12 đến tận công trình

Tính tiêu thụ sắt thép hiện nay đang rất lớn, nhất là thép vằn Việt Mỹ do sự phát triển của hệ thống cơ cấu hạ tầng. Công ty Tôn thép Sáng Chinh phân phối đa dạng số lượng thép vằn Việt Mỹ P10, P12 đến tận nơi. Liên hệ qua hotline để nhận tư vấn chi tiết

Bang Bao Gia Sat Thep Sang Chinh

Bảng báo giá thép Việt Mỹ

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
 THÉP VIỆT MỸ
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,500
P8 1        19,500
CB300/SD295
P10 6.20        18,500
P12 9.85        18,400
P14 13.55        18,400
P16 17.20        18,400
P18 22.40        18,400
P20 27.70        18,400
CB400/CB500
P10 6.89        18,500
P12 9.89        18,400
P14 13.59        18,400
P16 17.80        18,400
P18 22.48        18,400
P20 27.77        18,400
P22 33.47        18,400
P25 43.69        18,400
P28 54.96        18,400
P32 71.74        18,400

HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG

Bảng báo giá thép Hòa Phát

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800

HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG

Bảng báo giá thép Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800

HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG

Bảng báo giá thép Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP MIỀN NAM
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000

HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG

Bảng báo giá thép Việt Nhật

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG

Bảng báo giá thép Việt Úc

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT ÚC
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        19,400
P12 9.77        19,300
P14 13.45        19,300
P16 17.56        19,300
P18 22.23        19,300
P20 27.45        19,300
CB400/CB500
P10 6.93        19,400
P12 9.98        19,300
P14 13.6        19,300
P16 17.76        19,300
P18 22.47        19,300
P20 27.75        19,300
P22 33.54        19,300
P25 43.7        19,300
P28 54.81        19,300
P32 71.62        19,300

HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055

BÁO GIÁ ĐƯỢC CUNG CẤP TRỰC TIẾP ĐẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG

Mua sắt thép tại công ty Sáng Chinh như thế nào?

  • B1 : Qua đường dây nóng hoặc email, nhân viên công ty sẽ báo giá dựa vào khối lượng sản phẩm mà quý khách mong muốn
  • B2 : Khách hàng cung cấp cho nhân viên các thông tin cơ bản như: tên, địa chỉ,…
  • B3 : Những điều khoản quan trọng mà hai bên cần thương lượng như: Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận & giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B4: Bên bán tiến hành vận chuyển hàng hóa, sắp xếp kho để thuận tiện cho việc bốc dỡ
  • B5: Khách hàng nhận hàng, kiểm kê – sau cùng là thanh toán đầy đủ cho chúng tôi

Đơn hàng được ghi chú:

+ Đơn đặt hàng sắt thép phải tối thiểu yêu cầu là 5 tấn

+ Tất cả sắt thép xây dựng trong kho được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất

+ Vì thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất: tonthepsangchinh.vn

Sắt thép xây dựng liên tục được cập nhật mới nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay.

Thép vằn Việt Mỹ P10, P12 có những đặc điểm nào?

Công ty thép Việt Mỹ

Thep Viet My với khát vọng vươn tầm quốc tế đã phát triển và lớn mạnh không ngừng với một chuỗi hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép. Tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1 triệu tấn phôi và 1 triệu tấn thép xây dựng.

Công ty thép Việt Mỹ sản xuất đầy đủ các sản phẩm thép như: thép hình, thép cây, thép cuộn, thép hộp, thép gân,… Tất cả đều đảm bảo cả về chất lượng và mẫu mã, hình thức.

Yêu cầu kỹ thuật

Tính cơ lý của thép Việt Mỹ phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

+ Mác thép: SS 400

+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2

+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2

+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%

Ưu điểm thép Việt Mỹ

+ Đa dạng mẫu mã, nhiều kích thước khác nhau để khách hàng tiện chọn lựa.

+ Dễ thi công, liên kết với xà gồ, dễ vận chuyển

+ Có thể cắt chặt kích thước theo yêu cầu

+ Đạt tiêu chuẩn về độ bền, cứng cần thiết đối với mỗi sản phẩm